Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồi mồi
[đồi mồi]
|
Tortoise-shell.
A tortoise-shell comb.
Hawk's bill turtle.
Từ điển Việt - Việt
đồi mồi
|
danh từ
rùa biển, mai có vân đẹp, dùng làm đồ mỹ nghệ
Những món đồi mồi ốc biển chạm trổ công phu bày đầy ở các quầy hàng lưu niệm chỉ là phù phiếm (một món bằng hai ba giạ lúa chớ có ít đâu). (Nguyễn Ngọc Tư)